Từ điển Thiều Chửu
旻 - mân
① Mùa thu. ||② Chỗ trời không, như thương mân 倉旻 trời xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh
旻 - mân
(văn) ① Mùa thu; ② Khoảng không trên trời, trời: 蒼旻 Trời xanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
旻 - mân
Trời mùa thu — Bầu trời. Cũng gọi là Mân thiên 旻天.